reinforcement of a system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforcement of a system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcement of a system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcement of a system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforcement of a system

    * kỹ thuật

    điện:

    sự tăng cường hệ thống