reenforce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reenforce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reenforce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reenforce.
Từ điển Anh Việt
reenforce
* ngoại động từ
(+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
lại đem thi hành (một đạo luật...)
lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reenforce
Similar:
reinforce: make stronger
he reinforced the concrete