reenforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reenforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reenforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reenforcement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reenforcement

    Similar:

    reinforcement: information that makes more forcible or convincing

    his gestures provided eloquent reinforcement for his complaints

    support: a military operation (often involving new supplies of men and materiel) to strengthen a military force or aid in the performance of its mission

    they called for artillery support

    Synonyms: reinforcement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).