reiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reiter.
Từ điển Anh Việt
reiter
* danh từ
(sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) XVI)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reiter
German bacteriologist who described a disease now known as Reiter's syndrome and who identified the spirochete that causes syphilis in humans (1881-1969)
Synonyms: Hans Conrad Julius Reiter