reiterative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reiterative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reiterative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reiterative.

Từ điển Anh Việt

  • reiterative

    /ri:'itərətiv/

    * tính từ

    lập lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reiterative

    Similar:

    iterative: marked by iteration