iterative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iterative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iterative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iterative.

Từ điển Anh Việt

  • iterative

    /'itərətiv/

    * tính từ

    nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại

    (ngôn ngữ học) lặp

  • iterative

    lặp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iterative

    * kỹ thuật

    lặp

    lặp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iterative

    the aspect of the verb that expresses the repetition of an action

    Synonyms: iterative aspect

    marked by iteration

    Synonyms: reiterative