iterative aspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iterative aspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iterative aspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iterative aspect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iterative aspect
Similar:
iterative: the aspect of the verb that expresses the repetition of an action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- iterative
- iterativeness
- iterative array
- iterative aspect
- iterative filter
- iterative method
- iterative search
- iterative network
- iterative process
- iterative routine
- iterative division
- iterative guidance
- iterative impedance
- iterative invariant
- iterative operation
- iterative procedure
- iterative statement
- iterative instruction
- iterative impedance function
- iterative attenuation constant
- iterative propagation constant
- iterative series, double series