iterative invariant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iterative invariant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iterative invariant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iterative invariant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iterative invariant
* kỹ thuật
toán & tin:
bất biến lặp
Từ liên quan
- iterative
- iterativeness
- iterative array
- iterative aspect
- iterative filter
- iterative method
- iterative search
- iterative network
- iterative process
- iterative routine
- iterative division
- iterative guidance
- iterative impedance
- iterative invariant
- iterative operation
- iterative procedure
- iterative statement
- iterative instruction
- iterative impedance function
- iterative attenuation constant
- iterative propagation constant
- iterative series, double series