reichstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reichstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reichstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reichstein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reichstein

    a Swiss chemist born in Poland; studied the hormones of the adrenal cortex

    Synonyms: Tadeus Reichstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).