reins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reins.
Từ điển Anh Việt
reins
/reinz/
* danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
chỗ thắt lưng
Từ liên quan
- reins
- reinsert
- reinsman
- reinsure
- reinstall
- reinstate
- reinsured
- reinsurer
- reinsurance
- reinspection
- reinstatement
- reinsurance treaty
- reinsurance company
- reinstatement clause
- reinstatement policy
- reinsurance commission
- reinstatement insurance
- reinstatement of a road
- reinsurance arrangement
- reinstatement of a house
- reinstatement of a bridge
- reinsurance (re-insurance)
- reinstatement insurance policy
- reinstatement of the sum insured