rein-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rein-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rein-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rein-back.

Từ điển Anh Việt

  • rein-back

    * danh từ

    cách bước lui của con ngựa