reiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reiver.

Từ điển Anh Việt

  • reiver

    /'ri:və/

    * danh từ

    kẻ cướp