reiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reiver.
Từ điển Anh Việt
reiver
/'ri:və/
* danh từ
kẻ cướp
reiver
/'ri:və/
* danh từ
kẻ cướp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.