reich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reich.

Từ điển Anh Việt

  • reich

    * danh từ

    (Reich) Nhà nước Đức trước kia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reich

    the German state

    Austrian born psychoanalyst who lived in the United States; advocated sexual freedom and believed that cosmic energy could be concentrated in a human being (1897-1957)

    Synonyms: Wilhelm Reich

    United States composer (born in 1936)

    Synonyms: Steve Reich, Stephen Michael Reich