reichstag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reichstag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reichstag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reichstag.

Từ điển Anh Việt

  • reichstag

    /'raikstɑ:g/

    * danh từ

    quốc hội Đức (trước 1933)