reimport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reimport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reimport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reimport.
Từ điển Anh Việt
reimport
/'ri:im'pɔ:t/
* ngoại động từ
nhập khẩu lại
* danh từ+ (reimportation) /'ri:,impɔ:'teiʃn/
sự nhập khẩu lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reimport
* kinh tế
hàng tái nhập khẩu
nhập khẩu lại
sự nhập khẩu lại
sự tái nhập khẩu
tái nhập khẩu
tái nhập khẩu, nhập khẩu lại