rein in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rein in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rein in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rein in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rein in
Similar:
rein: stop or slow up one's horse or oneself by or as if by pulling the reins
They reined in in front of the post office
harness: control and direct with or as if by reins
rein a horse
rein: stop or check by or as if by a pull at the reins
He reined in his horses in front of the post office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rein
- reina
- reins
- rein in
- reinter
- reindeer
- reinduce
- reinfect
- reinject
- reinless
- reinsert
- reinsman
- reinsure
- reinvent
- reinvest
- rein-back
- reinflate
- reinforce
- reinhabit
- reinstall
- reinstate
- reinsured
- reinsurer
- reincrease
- reinforced
- reinforcer
- reinthrone
- reinvasion
- rein orchid
- rein orchis
- reincarnate
- reinfection
- reinflation
- reinforcing
- reinoculate
- reinsurance
- reintegrate
- reinterpret
- reintroduce
- reindeermoss
- reine-claude
- reingratiate
- reinspection
- reinvestment
- reinvigorate
- reinvocation
- reincarnation
- reincorporate
- reindeer moss
- reinforcement