rein in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rein in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rein in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rein in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rein in

    Similar:

    rein: stop or slow up one's horse or oneself by or as if by pulling the reins

    They reined in in front of the post office

    harness: control and direct with or as if by reins

    rein a horse

    Synonyms: draw rein, rein

    rein: stop or check by or as if by a pull at the reins

    He reined in his horses in front of the post office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).