reincorporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reincorporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reincorporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reincorporate.

Từ điển Anh Việt

  • reincorporate

    /'ri:in'kɔ:pəreit/

    * ngoại động từ

    sáp nhập trở lại