reintroduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reintroduce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reintroduce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reintroduce.

Từ điển Anh Việt

  • reintroduce

    * ngoại động từ

    lại giới thiệu, lại đưa vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reintroduce

    introduce anew

    We haven't met in a long time, so let me reintroduce myself

    Synonyms: re-introduce