reincarnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reincarnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reincarnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reincarnate.
Từ điển Anh Việt
reincarnate
/'ri:'inkɑ:neit/
* ngoại động từ
cho đầu thai, cho hiện thân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reincarnate
* kỹ thuật
đầu thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reincarnate
be born anew in another body after death
Hindus believe that we transmigrate
Synonyms: transmigrate
cause to appear in a new form
the old product was reincarnated to appeal to a younger market
Synonyms: renew
having a new body