transmigrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmigrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmigrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmigrate.

Từ điển Anh Việt

  • transmigrate

    /'trænzmaigeit/

    * nội động từ

    di cư, di trú

    đầu thai; luân hồi (linh hồn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmigrate

    Similar:

    reincarnate: be born anew in another body after death

    Hindus believe that we transmigrate

    migrate: move from one country or region to another and settle there

    Many Germans migrated to South America in the mid-19th century

    This tribe transmigrated many times over the centuries