migrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
migrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm migrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của migrate.
Từ điển Anh Việt
migrate
/mai'greit/
* nội động từ
di trú; ra nước ngoài
chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
migrate
move from one country or region to another and settle there
Many Germans migrated to South America in the mid-19th century
This tribe transmigrated many times over the centuries
Synonyms: transmigrate
move periodically or seasonally
birds migrate in the Winter
The workers migrate to where the crops need harvesting