reinoculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinoculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinoculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinoculate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinoculate

    * kinh tế

    cấy (vi khuẩn)

    gieo