reintegrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reintegrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reintegrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reintegrate.
Từ điển Anh Việt
reintegrate
* ngoại động từ
khôi phục; phục hồi; phục chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reintegrate
integrate again
Russia must be reintegrated into Europe