rein orchid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rein orchid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rein orchid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rein orchid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rein orchid
any of several American wildflowers with a kidney-shaped lip
Synonyms: rein orchis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rein
- reina
- reins
- rein in
- reinter
- reindeer
- reinduce
- reinfect
- reinject
- reinless
- reinsert
- reinsman
- reinsure
- reinvent
- reinvest
- rein-back
- reinflate
- reinforce
- reinhabit
- reinstall
- reinstate
- reinsured
- reinsurer
- reincrease
- reinforced
- reinforcer
- reinthrone
- reinvasion
- rein orchid
- rein orchis
- reincarnate
- reinfection
- reinflation
- reinforcing
- reinoculate
- reinsurance
- reintegrate
- reinterpret
- reintroduce
- reindeermoss
- reine-claude
- reingratiate
- reinspection
- reinvestment
- reinvigorate
- reinvocation
- reincarnation
- reincorporate
- reindeer moss
- reinforcement