reck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reck.
Từ điển Anh Việt
reck
/rek/
* ngoại động từ
((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
to reck but little of something: ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
to reck not of danger: không ngại nguy hiểm