reckonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reckonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reckonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reckonable.

Từ điển Anh Việt

  • reckonable

    * tính từ

    có thể tính được, có thể đếm được