reckoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reckoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reckoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reckoner.
Từ điển Anh Việt
reckoner
/'reknə/
* danh từ
người tính
(như) ready-reckoner
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reckoner
* kinh tế
bảng tính sẵn
người tính
* kỹ thuật
người tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reckoner
a handbook of tables used to facilitate computation
Synonyms: ready reckoner
Similar:
calculator: an expert at calculation (or at operating calculating machines)