calculator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
calculator
/'kælkjuleitə/
* danh từ
người tính
máy tính
calculator
(Tech) máy tính [cơ khí, điện tử]
calculator
dụng cụ tính toán. máy tính
analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình
card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ
desk c. máy tính để bản
digital c. máy tính chữ số
direct reading c. máy tính đọc trực tiếp
disk c. bộ phận tính hình đĩa
function c. bộ phận tính hàm số
hand c. máy tính xách tay
high-speed c. máy tính nhanh
logarithmic c. máy tính lôgarit
printing c. máy tính in
table c. máy tính dạng bảng
vest-pocket c. máy tính bỏ túi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculator
* kinh tế
máy tính
* kỹ thuật
máy điện toán
máy tính
máy tính bỏ túi
máy tính cầm tay
máy tính số
máy vi tính
tính toán
toán & tin:
dụng cụ tính toán
người tính toán
máy tính tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calculator
an expert at calculation (or at operating calculating machines)
Synonyms: reckoner, figurer, estimator, computer
a small machine that is used for mathematical calculations
Synonyms: calculating machine