rem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rem
(Roentgen Equivalent Man) the dosage of ionizing radiation that will cause the same amount of injury to human tissue as 1 roentgen of X-rays
Similar:
paradoxical sleep: a recurring sleep state during which dreaming occurs; a state of rapidly shifting eye movements during sleep
Synonyms: rapid eye movement sleep, REM sleep, rapid eye movement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rem
- reman
- remex
- remit
- remus
- remade
- remain
- remake
- remand
- remark
- remble
- remedy
- remelt
- remind
- remint
- remise
- remiss
- remold
- remora
- remote
- remous
- remove
- remuda
- remains
- remanet
- remarry
- rematch
- remetal
- remiges
- remnant
- remodel
- remorse
- remotor
- remould
- remount
- removal
- removed
- remover
- remploy
- remaking
- remalloy
- remanent
- remarked
- remarque
- remedial
- remember
- remicade
- remidial
- remigial
- reminder