remelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remelt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remelt
* kinh tế
đường vàng hòa tan
nấu lại
sự loại bỏ
* kỹ thuật
đúc lại
luyện lại
nấu chảy lại
nấu lại
điện lạnh:
nóng chảy lại