reman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reman.
Từ điển Anh Việt
reman
/'ri:'mæn/
* ngoại động từ
cung cấp người làm mới
lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t