remanent state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remanent state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remanent state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remanent state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remanent state

    * kỹ thuật

    vật lý:

    trạng thái từ dư