remanent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remanent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remanent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remanent.

Từ điển Anh Việt

  • remanent

    /'remənənt/

    * tính từ

    (vật lý) còn dư

    remanent magnetization: độ từ dư

    (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remanent

    * kỹ thuật

    còn dư

    còn lại

    toán & tin:

    dư, còn lại