remanent induction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remanent induction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remanent induction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remanent induction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remanent induction

    * kỹ thuật

    độ cảm ứng từ dư