remanet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remanet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remanet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remanet.

Từ điển Anh Việt

  • remanet

    /'remənet/

    * danh từ

    phần còn lại, phần còn thừa, phần dư

    (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử

    đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)