remora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remora.

Từ điển Anh Việt

  • remora

    * danh từ

    (động vật học) cá ép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remora

    marine fishes with a flattened elongated body and a sucking disk on the head for attaching to large fish or moving objects

    Synonyms: suckerfish, sucking fish