remicade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remicade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remicade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remicade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remicade
Similar:
infliximab: a monoclonal antibody (trade name Remicade) used to treat Crohn's disease and rheumatoid arthritis; administered by infusion; use and dosage must be determined by a physician
infliximab: an anti-TNF compound (trade name Remicade) consisting of an antibody directed against TNF; it is given intravenously at one-month to three-month intervals; used in treatment of regional enteritis and rheumatoid arthritis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).