remploy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remploy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remploy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remploy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remploy

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ sở tuyển dụng người kém năng lực (ở vương quốc Anh)