remarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remarry.

Từ điển Anh Việt

  • remarry

    /'ri:'mæri/

    * động từ

    cưới lại, kết hôn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remarry

    marry, not for the first time

    After her divorce, she remarried her high school sweetheart