remalloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remalloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remalloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remalloy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remalloy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp kim remalloy