remarque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remarque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remarque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remarque.

Từ điển Anh Việt

  • remarque

    * danh từ

    dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)

    bản in thử có mang dấu ghi chú