remuda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remuda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remuda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remuda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remuda

    the herd of horses from which those to be used the next day are chosen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).