remover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remover.

Từ điển Anh Việt

  • remover

    /ri'mu:və/

    * danh từ

    người dọn đồ ((cũng) furniture remover)

    thuốc tẩy (dầu mỡ...)

    (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remover

    * kinh tế

    chất loại bỏ

    dụng cụ tách

    máy tách

    máy tháo dỡ

    * kỹ thuật

    dụng cụ tháo

    máy đào

    điện:

    cái vam

    hóa học & vật liệu:

    chất tẩy (màu)

    đồ mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remover

    a solvent that removes a substance (usually from a surface)

    paint remover

    rust remover

    hair remover

    someone who works for a company that moves furniture