remise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remise.
Từ điển Anh Việt
remise
/ri'maiz/
* ngoại động từ
(pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remise
* kỹ thuật
xây dựng:
nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remise
an expensive or high-class hackney
(fencing) a second thrust made on the same lunge (as when your opponent fails to riposte)
Similar:
coach house: a small building for housing coaches and carriages and other vehicles
Synonyms: carriage house