remount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remount.
Từ điển Anh Việt
remount
/ri:'maunt/
* danh từ
ngựa để thay đổi
(quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
* ngoại động từ
lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
to remount a regiment: cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
* nội động từ
đi ngược lại (thời gian nào đó...)
lại lên ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remount
a fresh horse especially (formerly) to replace one killed or injured in battle
mount again
he remounted his horse
mount again, as after disassembling something
provide with fresh horses
remount a regiment