remake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remake.

Từ điển Anh Việt

  • remake

    /'ri:'meik/

    * ngoại động từ remade /'ri:'meid/

    làm lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remake

    * kỹ thuật

    làm lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remake

    creation that is created again or anew

    it is a remake of an old film

    Synonyms: remaking

    make new

    She is remaking her image

    Synonyms: refashion, redo, make over