rem sleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rem sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rem sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rem sleep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rem sleep
Similar:
paradoxical sleep: a recurring sleep state during which dreaming occurs; a state of rapidly shifting eye movements during sleep
Synonyms: rapid eye movement sleep, rapid eye movement, REM
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rem
- reman
- remex
- remit
- remus
- remade
- remain
- remake
- remand
- remark
- remble
- remedy
- remelt
- remind
- remint
- remise
- remiss
- remold
- remora
- remote
- remous
- remove
- remuda
- remains
- remanet
- remarry
- rematch
- remetal
- remiges
- remnant
- remodel
- remorse
- remotor
- remould
- remount
- removal
- removed
- remover
- remploy
- remaking
- remalloy
- remanent
- remarked
- remarque
- remedial
- remember
- remicade
- remidial
- remigial
- reminder