ren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ren.
Từ điển Anh Việt
ren
* danh từ
số nhiều renes
(giải phẫu) học thận
* ngoại động từ
(tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ren
* kỹ thuật
y học:
thận
Từ liên quan
- ren
- rend
- reno
- rent
- renal
- renes
- renew
- reni-
- renin
- reno-
- rente
- rents
- rename
- render
- renege
- renest
- rengas
- rennet
- rennin
- renoir
- renown
- rental
- rented
- renter
- rentes
- rending
- renegue
- renewal
- renewed
- rentier
- renting
- ren-free
- renature
- renegade
- renewing
- reniform
- renitent
- renminbi
- renounce
- renovate
- renowned
- rent out
- rent-boy
- rent-day
- rentable
- rentiers
- renumber
- renardite
- renascent
- rencontre