renumber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renumber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renumber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renumber.

Từ điển Anh Việt

  • renumber

    /'ri:'nʌmbə/

    * ngoại động từ

    đếm lại

    đánh số lại, ghi số lại