renewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renewing

    tending to impart new life and vigor to

    the renewing warmth of the sunshine

    Synonyms: restorative, reviving, revitalizing, revitalising

    Similar:

    regenerate: reestablish on a new, usually improved, basis or make new or like new

    We renewed our friendship after a hiatus of twenty years

    They renewed their membership

    Synonyms: renew

    reincarnate: cause to appear in a new form

    the old product was reincarnated to appeal to a younger market

    Synonyms: renew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).